Video vận hành máy
Thông số kỹ thuật
Số đầu chiết |
4 |
6 |
8 |
10 |
12 |
Phạm vi định lượng |
10-100ml/ 30-300ml/ 50-500ml/ 100-1000ml/ 250-2500ml/ 300-3000ml/ 500-5000ml |
||||
Tốc độ chiết rót (Chai 500ml) |
2000 – 2500 chai/giờ |
2500 – 3000 chai/giờ |
3000 – 3500 chai/giờ |
3500 – 4000 chai/giờ |
4000 – 4500 chai/giờ |
Tỷ lệ sai số |
±0.5-1% |
±0.5-1% |
±0.5-1% |
±0.5-1% |
±0.5-1% |
Nguồn điện |
220/380V 50/60Hz 1.5Kw |
||||
Khí tiêu hao |
0.4 – 0.6 Mpa |
||||
Kích thước máy (DxRxC) |
2000x900x2200 mm |
2400x900x2200 mm |
2800x900x2200 mm |
3200x900x2200 mm |
3500x900x2200 mm |
Trọng lượng |
450 Kg |
500 Kg |
550 Kg |
600 Kg |
650 Kg |
Xem thêm: