Video vận hành máy
Thông số kỹ thuật
Model |
CY500Y |
CY700Y |
CY900Y |
Số line |
2 – 4 line |
3 – 12 line |
4 – 16 line |
Năng suất |
25 – 40 vòng/phút/line |
||
Kích thước túi |
Dài 50 – 180mm Rộng 17 – 75mm |
Dài 50 – 180mm Rộng 17 – 100mm |
Dài 50 -180mm Rộng 17 – 110mm |
Độ dày màng |
0.07 – 0.1mm |
0.07 – 0.1mm |
0.07 – 0.1mm |
Khổ màng |
Tối đa 300mm |
Tối đa 600mm |
Tối đa 900mm |
Kiểu hàn |
Hàn lưng |
||
Kiểu cắt túi |
Cắt thẳng, zic zac, cắt liên tục, cắt lỗ treo |
||
Điện nguồn |
220/380V |
220/380V |
220/380V |
Công suất |
3.5 Kw |
5.5 Kw |
7.5 Kw |
Kích thước máy (DxRxC) |
1385x918x2005 mm |
1685x1300x2005 mm |
1700x1600x2500 mm |
Trọng lượng máy |
400 Kg |
600 Kg |
900 Kg |
Xem thêm: