Thuốc cốm là gì? Quy trình sản xuất thuốc cốm đạt chuẩn

Thị trường thuốc cốm ngày nay đang phát triển mạnh mẽ với nhiều loại sản phẩm đa dạng, từ thuốc kháng sinh, thuốc chống viêm đến các loại thuốc bổ sung vitamin và khoáng chất. Sự gia tăng của nhu cầu về thuốc cốm đã thúc đẩy các doanh nghiệp dược phẩm đầu tư vào công nghệ sản xuất hiện đại và nâng cao chất lượng sản phẩm. Vậy thuốc cốm là gì, quy trình sản xuất thuốc cốm đạt chuẩn diễn ra như thế nào? Trong bài viết này, hãy cùng Đức Phát tìm hiểu nhé!

Thuốc cốm là gì? Quy trình sản xuất thuốc cốm
Thuốc cốm là gì? Quy trình sản xuất thuốc cốm

Thuốc cốm là gì?

Theo Dược điển Việt Nam, thuốc cốm hay thuốc hạt là dạng thuốc rắn có dạng hạt nhỏ xốp hay sợi ngắn xốp, thường dùng để uống với một ít nước hay một chất lỏng thích hợp, hoặc pha thành dung dịch, hỗn dịch hay siro. Thuốc cốm chứa một hoặc nhiều dược chất, ngoài ra có thêm các tá dược như tá dược độn, tá dược dính, tá dược điều hương vị, tá dược màu…Đặc biệt, thuốc cốm rất phù hợp cho các đối tượng trẻ em và người lớn tuổi do dễ uống và có thể dễ dàng chia liều.

Nguyên liệu sản xuất thuốc cốm

Dược chất

Dược chất là thành phần hoạt chất có tác dụng điều trị, thường là các dược chất kém bền ở dạng lỏng, hoặc khó dập luôn thành viên nén, dễ bị thủy phân như các kháng sinh, men vi sinh, thuốc hạ sốt,… Các thuốc có mùi vị khó chịu cũng được bào chế dạng cốm sủi bọt hoặc cốm pha siro.

Tá dược

Tá dược là các chất phụ gia giúp cải thiện tính chất vật lý và hóa học của thuốc cốm. Có nhiều loại tá dược có thể tham gia vào quy trình sản xuất thuốc cốm

  • Tá dược độn: Các loại bột đường như saccarose và lactose thường được sử dụng không chỉ để đảm bảo khối lượng cho một liều mà còn đóng vai trò điều vị cho chế phẩm. Trong các loại thuốc cốm pha hỗn dịch, chúng còn giúp tăng độ nhớt, giảm quá trình sa lắng của các tiểu phân trong quá trình phân liều, nhờ đó liều dùng được chính xác hơn.
  • Tá dược trơn: Tương tự như trong thuốc bột, viên nén hoặc nang cứng, tá dược trơn được sử dụng để giảm ma sát, chống dính và điều hòa sự chảy khi phân liều vào bao bì. Điều này giúp đảm bảo khối lượng chế phẩm đồng đều. Các tá dược trơn phổ biến trong cốm thuốc bao gồm talc, aerosil, magie stearate và acid stearic.
  • Tá dược dính: Điểm khác biệt so với các thành phần khác trong cốm thuốc là tá dược dính được sử dụng để tạo hạt và sợi cho cốm. Những tá dược dính thường được sử dụng bao gồm siro, dung dịch PVP và dung dịch CMC.
  • Tá dược rã: Tùy theo tính chất của hoạt chất mà có thể thêm tá dược rã vào để làm tăng nhanh quá trình phân tán của chế phẩm khi pha vào nước hoặc khi vào ruột dễ dàng giải phóng hoạt chất. Tá dược rã hay được sử dụng đó là natri croscarmellose, natri starch glycolat…

Ngoài các tá dược trên, thuốc cốm còn có thêm một vài loại tá dược nữa là tá dược dược điều vị, điều hương, chất gây thấm hoặc chất gây phân tán. 

Quy trình sản xuất thuốc cốm

Bước 1: Nghiền nguyên liệu

Máy nghiền dược liệu
Máy nghiền dược liệu

Trước khi tiến hành sản xuất, các nguyên liệu phải được chuẩn bị kỹ lưỡng. Dược chất và tá dược cần được cân đúng theo tỷ lệ công thức, sau đó đem đi nghiền. Khi nghiền, kích thước hạt càng nhỏ thì quá trình hòa tan của thuốc càng nhanh, do đó làm tăng sinh khả dụng của thuốc cốm. Để quá trình nghiền diễn ra thuận lợi, nhanh chóng, chất lượng đồng đều, các doanh nghiệp nên sử dụng máy nghiền dược liệu.

Bước 2: Rây nguyên liệu

Trong quy trình sản xuất thuốc cốm, rây giúp ta thu được kích thước bột mong muốn, mịn đồng đều. Nếu bạn thực hiện bằng phương pháp rây thủ công, trước hết bạn cần cho một lượng bột vừa đủ lên mặt rây, lắc rây theo chiều ngang hoặc quay tròn. Lưu ý trong quá trình rây, không vỗ hoặc xát mạnh trên mặt rây, nếu bột bít lỗ rây có thể dùng chổi lông mềm trải nhẹ bề mặt rây. Khi rây bột dược chất độc, nếu kích ứng thì bạn phải sử dụng rây có đáy kín và nắp đậy.

Máy sàng rung
Máy sàng rung

Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng máy sàng rung công nghiệp chữ nhật để quá trình diễn ra nhanh chóng, hiệu quả và an toàn hơn. Sau khi rây, phần nguyên liệu chưa đạt chuẩn kích thước sẽ tiếp tục đưa trở lại công đoạn nghiền nhỏ.

Bước 3: Trộn nguyên liệu

Nguyên liệu sau bước rây đã đạt chuẩn sẽ được đưa vào máy trộn. Quá trình trộn cần được kiểm soát chặt chẽ về thời gian và tốc độ để tránh hiện tượng phân lớp hay không đồng đều. Máy trộn có thể là máy trộn băng tải, máy trộn lồng quay hoặc các loại máy trộn công nghệ cao khác để đảm bảo mỗi viên cốm đều chứa đúng lượng hoạt chất.

Máy trộn và tạo hạt
Máy trộn và tạo hạt

Bước 4: Tạo hạt 

 

Phương pháp tạo hạt khô

Phương pháp tạo hạt ướt

Phương pháp tạo hạt tầng sôi

Các bước

  • Dập bột thành viên to (đường kính khoảng 1,5 – 2 cm). 
  • Phá vỡ viên to để tạo thành các hạt nhỏ hơn.
  • Rây chọn để lấy hạt có kích thước mong muốn.
  • Các hạt nhỏ hoặc quá to sẽ tiếp tục được dập viên và phá vỡ lặp lại các bước trên.
  • Tạo khối ẩm: Thêm tá dược dính lỏng vào khối bột cho đến khi thấm đều, tạo liên kết giữa các thành phần để hình thành khối ẩm đủ để tạo hạt.
  • Xát hạt: Khối ẩm được xát qua rây có kích thước quy định. Cần kiểm soát độ dài của hạt để tránh tạo thành sợi dài nếu khối ẩm quá ướt hoặc lực xát quá lớn.
  • Sấy hạt và sửa hạt: Hạt được sấy đến khi hàm ẩm dưới 5%. Sau đó, khối hạt sẽ được rây qua cỡ rây quy định để loại bỏ bột mịn và cục vón.
  • Bột sẽ được cho vào máy sấy tầng sôi tạo hạt , các tiểu phân bột được lơ lửng trong buồng sấy, sau đó, tá dược dính được phun vào buồng sấy. 
  • Các tiểu phân bột sẽ từ từ thấm ướt và dính lại với nhau, hình thành hạt cốm. Các giọt nhỏ sẽ ngay lập tức khô thành tiểu phân hình cầu. 
  • Kích thước của tiểu phân được điều chỉnh bằng kích thước vòi phun, tốc độ phun và tính chất của tá dược dính.

Ưu điểm

  • Phù hợp với các thành phần thực phẩm chức năng nhạy cảm với nhiệt ẩm, như vitamin C. 
  • Tiết kiệm không gian và thời gian so với phương pháp tạo hạt ướt. 
  • Tạo hạt đồng đều: Phương pháp này giúp tạo hạt có kích thước đồng đều.
  • Kiểm soát tốt độ ẩm: Khối ẩm được tạo ra với độ ẩm thích hợp, giúp liên kết tốt giữa các thành phần.
  • Thời gian sấy ngắn, phù hợp với các thành phần nhạy cảm với nhiệt như vitamin, protein, và nội tiết tố. 
  • Tạo hạt có độ đồng đều cao.
  • Dễ dàng kiểm tra và theo dõi chất lượng hạt cốm trong khi máy vẫn hoạt động, giúp điều chỉnh kịp thời để đạt chất lượng tốt nhất.
  • Hạt có hình cầu với độ trơn chảy cao, giúp việc phân liều chính xác hơn.

Nhược điểm

  • Hiện tượng phân lớp: Các hạt có thể phân tách thành các lớp khác nhau trong quá trình tạo hạt.
  • Hiệu suất tạo hạt thấp: Phương pháp này không đạt hiệu suất cao trong việc tạo hạt.
  • Phải lặp lại nhiều lần: Quá trình phải thực hiện nhiều lần, dẫn đến việc tiêu tốn thời gian và công sức.
  • Thời gian sấy dài: Quá trình sấy hạt cần thời gian để đạt được hàm ẩm dưới 5%.
  • Cần kiểm soát kỹ lưỡng: Phải kiểm soát chặt chẽ độ ẩm của khối ẩm và lực xát hạt để tránh tạo thành sợi dài.
  • Phức tạp: Quá trình phức tạp và yêu cầu nhiều bước.
  • Chi phí đầu tư cao: Thiết bị và công nghệ tạo cốm tầng sôi đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu cao.
  • Yêu cầu kỹ thuật phức tạp: Quá trình này đòi hỏi kỹ thuật cao và điều chỉnh tinh vi để đạt được kết quả mong muốn.

Bước 5: Sấy khô

Viên cốm sau khi tạo hình cần được sấy khô để đạt độ ẩm lý tưởng, giúp kéo dài thời gian bảo quản và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Quá trình sấy khô thường sử dụng máy sấy nhiệt hoặc sấy thăng hoa tùy thuộc vào tính chất của nguyên liệu. Sấy thăng hoa thường được sử dụng cho các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ cao, giúp giữ nguyên các đặc tính dược học của hoạt chất.

Xem thêm: Máy sấy phun

Xem thêm: Mấy sấy thăng hoa

Bước 6: Đóng gói và bảo quản:

Sau khi sấy khô, viên cốm được đóng gói vào các bao bì chống ẩm, bảo quản trong điều kiện thích hợp để giữ nguyên chất lượng. Quá trình đóng gói nên được thực hiện bằng các loại máy đóng gói tự động để tối ưu thời gian và chi phí. Việc đóng gói và bảo quản đúng cách giúp ngăn ngừa sự suy giảm chất lượng do tác động của môi trường. Bao bì thường được thiết kế để bảo vệ sản phẩm khỏi ánh sáng, độ ẩm và không khí, đồng thời dễ dàng sử dụng cho người tiêu dùng.

Đóng gói thuốc cốm
Đóng gói thuốc cốm

Ứng dụng và lợi ích của thuốc cốm 

Ứng dụng của thuốc cốm

Thuốc cốm được sử dụng để điều trị nhiều loại bệnh khác nhau như bệnh đường tiêu hóa, bệnh hô hấp, bệnh nhiễm trùng và các bệnh mãn tính. Việc sử dụng thuốc cốm giúp bệnh nhân dễ dàng tuân thủ liệu trình điều trị và đạt hiệu quả cao. Điều này đặc biệt quan trọng trong điều trị các bệnh mãn tính, nơi mà sự tuân thủ liệu trình điều trị đóng vai trò quyết định trong việc kiểm soát bệnh tình.

Lợi ích của thuốc cốm

Thuốc cốm có nhiều lợi ích như dễ uống, dễ bảo quản và dễ chia liều. Đặc biệt, thuốc cốm giúp cải thiện hương vị của dược chất, làm giảm mùi khó chịu và tăng cường sự tuân thủ của bệnh nhân. Điều này đặc biệt quan trọng đối với trẻ em và người cao tuổi, những đối tượng thường gặp khó khăn khi sử dụng các dạng thuốc khác như viên nén hay dung dịch.

Xem thêm: Thiết bị ngành dược – “Át chủ bài” trong bào chế dược phẩm

Trên đây là những chia sẻ của Đức Phát về quy trình sản xuất thuốc cốm đạt chuẩn. Hy vọng bài viết đã mang lại cho bạn những kiến thức bổ ích. Để biết thêm chi tiết và đặt mua các loại máy đóng gói hãy liên hệ trực tiếp tới hotline: 091 947 6666 để được tư vấn và báo giá trực tiếp.

 

Nguyễn Đức Ngọc
Giám đốc điều hành

0919476666

Huỳnh Tuấn Lâm - chuyên gia Đức Phát

Huỳnh Tuấn Lâm
Chuyên gia về giải pháp hệ thống

0931284444

Dương Vũ Vương
Giám đốc chi nhánh Đức Phát Hồ Chí Minh

0974344345